Roberto PUNČEC
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th10 1991
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-8-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Maccabi Tel Aviv | U. Berlin | 3.4M | Roberto PUNČEC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
23 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
30 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
10 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th07 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |