Ruslan ROTAN
86
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
29 Th10 1981
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-8-10-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,40 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,07 | 6 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 56 (0) | 20 | 11 | 7 | 7,18 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,07 | 6 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 12 | 2 | 7,22 | 4 | 1 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 12 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,36 | 7 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,67 | 1 | 1 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
1 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 83 | 84 | 12 | 6,91 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Vorskla Poltava | Dnipro Dnipropetrovsk | 7.9M | Ruslan ROTAN |
13 | 13 Th08 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | Vorskla Poltava | 6.5M | Ruslan ROTAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2017 | 87 | 86 | 1 |
6 Th10 2016 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
15 Th04 2011 | 88 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |