Oleh GUSEV
82
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
25 Th04 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 116 (0) | 6 | 9 | 1 | 6,71 | 16 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,69 | 6 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,81 | 1 | 1 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,03 | 3 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,40 | 4 | 1 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 4,62 | 1 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,91 | 4 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,46 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 53 | 65 | 9 | 6,31 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2018 | 85 | 82 | 3 |
8 Th07 2017 | 88 | 85 | 3 |
25 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |