Shaun HUTCHINSON
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
23 Th11 1990
Ngày sinh
402k
Giá
402,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 11 | 9 | 0 | 6,65 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Motherwell | Fulham | 2.2M | Shaun HUTCHINSON |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Motherwell | 2.1M | Shaun HUTCHINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th07 2021 | 82 | 83 | 1 |
19 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
15 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
28 Th11 2009 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |