Jack COLBACK
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
24 Th10 1989
Ngày sinh
289k
Giá
289,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 11 | 11 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Newcastle United | 3.9M | Jack COLBACK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2022 | 82 | 83 | 1 |
29 Th07 2021 | 84 | 82 | 2 |
16 Th05 2018 | 86 | 84 | 2 |
1 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
22 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
5 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 76 | 82 | 6 |
9 Th12 2009 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |