Luca MARRONE
81
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th03 1990
Ngày sinh
208k
Giá
208,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,32 | 3 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 11 | 7 | 1 | 6,90 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | US Sassuolo | Juventus | 7.2M | Luca MARRONE |
11 | 11 Th09 2013 | Real Madrid | US Sassuolo | 3.3M | Luca MARRONE |
10 | 21 Th06 2013 | Không | Real Madrid | 3.5M | Luca MARRONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2024 | 82 | 81 | 1 |
7 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
16 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2011 | 80 | 83 | 3 |
10 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
23 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |