David WOTHERSPOON
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th01 1990
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 13 | 14 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | St. Johnstone | 3.1M | David WOTHERSPOON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 78 | 76 | 2 |
18 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
18 Th06 2021 | 79 | 80 | 1 |
20 Th03 2021 | 78 | 79 | 1 |
5 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
23 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2010 | 78 | 82 | 4 |
29 Th11 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |