Víctor LAGUARDIA
83
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th11 1989
Ngày sinh
390k
Giá
390,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés), Spanish Cup (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,54 | 2 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Zaragoza | Deportivo Alavés | 3.1M | Víctor LAGUARDIA |
11 | 19 Th01 2014 | Không | Real Zaragoza | 2.9M | Víctor LAGUARDIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 86 | 83 | 3 |
20 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
24 Th05 2017 | 84 | 86 | 2 |
12 Th01 2017 | 83 | 84 | 1 |
25 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
23 Th01 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |