Marko VEŠOVIĆ
82
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th08 1991
Ngày sinh
529k
Giá
529,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Torino | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Torino | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Crvena Zvezda | Torino | 3.7M | Marko VEŠOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2021 | 85 | 82 | 3 |
30 Th07 2018 | 83 | 85 | 2 |
7 Th08 2017 | 82 | 83 | 1 |
25 Th04 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
26 Th03 2011 | 70 | 82 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |