Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stipe PLETIKOSA

Player retiring at the end of the season.
Stipe PLETIKOSA Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Deportivo)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th08 2011)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

8 Th01 1979

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 36 (0)0036,6700
15 FC Rostov Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 35 (0)0047,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 36,670 0
14 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 56,750 0
13 FC Rostov Hạng 2 31 (0) 0 0 57,100 0
12 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 36,750 0
11 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 37,060 0
10 FC Rostov Hạng 1 36 (0) 0 0 46,970 0
9 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 26,920 0
8 FC Rostov Hạng 2 36 (0) 0 0 06,920 0
7 FC Rostov Hạng 2 16 (0) 0 0 37,120 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 0 0 46,970 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 57,250 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu404 (0)00396,9800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
726 Th03 2012Spartak MoskvaFC Rostov3.1MStipe PLETIKOSA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----