Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Razvan RAŢ

Player retiring at the end of the season.
Razvan RAŢ Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ACS Poli Timişoara)

80

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

26 Th05 1981

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,4320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 32 (0)1007,3440
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0008,0000
15 PAOK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 110 (0)3206,44160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 32 (0) 1 0 07,344 0
14 PAOK Bảng A 4 (0) 0 0 06,251 0
14 PAOK Hạng 1 26 (0) 2 3 07,002 1
13 PAOK Hạng 1 30 (0) 3 3 17,001 0
12 PAOK Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
12 Rayo Vallecano Hạng 1 23 (0) 0 0 06,912 0
12 West Ham United Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
11 West Ham United Hạng 1 26 (0) 3 2 07,000 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 0 2 07,007 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 0 0 07,193 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 1 1 06,791 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 0 1 06,721 0
6 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 0 08,000 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 0 0 06,685 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 2 (0) 1 0 06,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 1 1 06,713 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 2 0 05,966 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 0 0 05,904 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 2 (0) 1 1 07,500 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 1 0 06,692 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu422 (0)161416,79431

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1221 Th06 2014Rayo VallecanoPAOK6.0MRazvan RAŢ
1228 Th02 2014West Ham UnitedRayo Vallecano6.1MRazvan RAŢ
10 6 Th09 2013Shakhtar DonetskWest Ham United4.8MRazvan RAŢ
622 Th12 2011Real MadridShakhtar Donetsk5.5MRazvan RAŢ
6 8 Th08 2011Shakhtar DonetskReal Madrid7.0MRazvan RAŢ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th02 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----