Razvan RAŢ
80
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
26 Th05 1981
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 110 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,44 | 16 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,34 | 4 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 7 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,96 | 6 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 4 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 16 | 14 | 1 | 6,79 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Rayo Vallecano | PAOK | 6.0M | Razvan RAŢ |
12 | 28 Th02 2014 | West Ham United | Rayo Vallecano | 6.1M | Razvan RAŢ |
10 | 6 Th09 2013 | Shakhtar Donetsk | West Ham United | 4.8M | Razvan RAŢ |
6 | 22 Th12 2011 | Real Madrid | Shakhtar Donetsk | 5.5M | Razvan RAŢ |
6 | 8 Th08 2011 | Shakhtar Donetsk | Real Madrid | 7.0M | Razvan RAŢ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2018 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th12 2016 | 86 | 83 | 3 |
22 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th02 2014 | 88 | 87 | 1 |
4 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |