Wojciech SZCZĘSNY
92
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th04 1990
Ngày sinh
12.2M
Giá
12,229,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 90 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,45 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 0 | 0 | 24 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 29 Th06 2011 | Không | Arsenal | 6.2M | Wojciech SZCZĘSNY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
5 Th07 2019 | 90 | 91 | 1 |
17 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
14 Th06 2011 | 85 | 87 | 2 |
9 Th03 2011 | 80 | 85 | 5 |
3 Th12 2010 | 78 | 80 | 2 |
11 Th06 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |