Chris SMALLING
89
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th11 1989
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,951,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,99 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 8 Th04 2011 | Không | Manchester United | 3.7M | Chris SMALLING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 88 | 89 | 1 |
16 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
18 Th12 2015 | 89 | 90 | 1 |
14 Th02 2013 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 83 | 86 | 3 |
12 Th06 2010 | 77 | 83 | 6 |
12 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |