Anatoliy TYMOSCHUK
83
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
30 Th03 1979
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 87 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,84 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 1 |
10 | Bayern | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
4 | Bayern | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
2 | Bayern | Bảng D | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
2 | Bayern | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 1 |
1 | Bayern | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Bayern | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 28 | 19 | 13 | 6,99 | 24 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Bayern | Zenit Saint Petersburg | 4.0M | Anatoliy TYMOSCHUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
30 Th07 2015 | 86 | 85 | 1 |
17 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
30 Th10 2013 | 89 | 88 | 1 |
9 Th06 2013 | 90 | 89 | 1 |
23 Th03 2012 | 91 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |