Ezequiel SCHELOTTO
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th05 1989
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,17 | 5 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 15 | 5 | 4 | 7,22 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Internazionale | 4.1M | Ezequiel SCHELOTTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
20 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
26 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
4 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
16 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
2 Th02 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |