Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silva JÁDSON

Player retiring at the end of the season.
Silva JÁDSON Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(EC Vitória)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

5 Th10 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 18 (0)3227,3320
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0107,0000
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)1007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 18 (0) 3 2 27,332 0
14 Corinthians Hạng 1 21 (0) 3 7 27,330 0
13 Corinthians Hạng 1 30 (0) 7 5 47,532 0
12 Corinthians Bảng A 4 (0) 0 0 06,500 0
12 Corinthians Hạng 1 26 (0) 11 8 37,502 0
11 São Paulo FC Hạng 1 27 (0) 4 2 17,110 1
10 São Paulo FC Bảng F 3 (0) 3 2 07,330 0
10 São Paulo FC Hạng 1 23 (0) 4 9 07,353 0
9 São Paulo FC Hạng 1 28 (0) 7 9 27,541 0
8 São Paulo FC Hạng 1 32 (0) 4 2 27,004 1
7 São Paulo FC Bảng A 7 (0) 1 0 17,140 0
7 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 0 2 17,001 1
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 1 1 07,000 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 2 4 17,002 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,330 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 3 2 07,120 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 1 (0) 0 0 16,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 4 5 16,912 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 3 5 27,003 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 20 (0) 2 1 26,853 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 1 0 37,001 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 8 3 36,953 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)7169317,16293

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1214 Th02 2014São Paulo FCCorinthians8.4MSilva JÁDSON
725 Th01 2012Shakhtar DonetskSão Paulo FC12.7MSilva JÁDSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th08 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th04 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th09 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----