Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven SAUNDERS

Player retiring at the end of the season.
Steven SAUNDERS Photo
Ross County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Partick Thistle)

73

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 20 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

30 Th03 1991

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Ross County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 17 (0)0006,7600
15 Ross County Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 17 (0) 0 0 06,760 0
14 Ross County Hạng 1 18 (0) 1 2 06,061 2
13 Ross County Hạng 2 24 (0) 0 1 06,791 0
12 Ross County Hạng 1 29 (0) 1 0 06,142 0
11 Ross County Hạng 2 30 (0) 2 1 06,931 0
10 Ross County Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu119 (0)4406,5552

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th08 2013KhôngRoss County2.1MSteven SAUNDERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20187273Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th07 20187172Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th07 20177271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20177372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th11 20167573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th07 20167775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20138280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th11 20097580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----