Liam COOPER
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
30 Th08 1991
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,059,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,32 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Chesterfield | Leeds United | 1.0M | Liam COOPER |
10 | 3 Th09 2013 | Hull City | Chesterfield | 866k | Liam COOPER |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Hull City | 1.1M | Liam COOPER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2023 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2021 | 84 | 85 | 1 |
14 Th02 2020 | 83 | 84 | 1 |
24 Th02 2019 | 80 | 83 | 3 |
9 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
3 Th12 2014 | 76 | 78 | 2 |
17 Th01 2013 | 78 | 76 | 2 |
23 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
25 Th02 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |