Torres MANU
79
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th08 1989
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Castellón), Spanish Cup (CD Castellón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,34 | 5 | 0 |
15 | CD Castellón | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Castellón | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,34 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,34 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 18 Th05 2015 | Không | CD Castellón | 2.5M | Torres MANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
17 Th01 2015 | 81 | 80 | 1 |
6 Th07 2012 | 83 | 81 | 2 |
9 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
22 Th06 2010 | 78 | 82 | 4 |
23 Th01 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |