Andrés ANDRADE
82
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th02 1989
Ngày sinh
222k
Giá
222,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,88 | 1 | 1 |
13 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
11 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,70 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Chiapas FC | Club América | 4.6M | Andrés ANDRADE |
12 | 8 Th06 2014 | Club América | Chiapas FC | 3.0M | Andrés ANDRADE |
11 | 17 Th10 2013 | Không | Club América | 592k | Andrés ANDRADE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2022 | 84 | 82 | 2 |
13 Th01 2018 | 83 | 84 | 1 |
13 Th11 2013 | 78 | 83 | 5 |
14 Th08 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |