Ciprian MARICA
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th04 2016)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
2 Th10 1985
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 79% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 75 (0) | 24 | 22 | 7 | 7,46 | 7 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Paderborn | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 3 | 7 | 7,73 | 4 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 13 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 71 | 43 | 29 | 7,46 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Getafe CF | Konyaspor | 6.9M | Ciprian MARICA |
12 | 1 Th06 2014 | Paderborn | Getafe CF | 8.4M | Ciprian MARICA |
10 | 25 Th08 2013 | Schalke | Paderborn | 3.9M | Ciprian MARICA |
7 | 8 Th03 2012 | Stuttgart | Schalke | 5.6M | Ciprian MARICA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2016 | 84 | 83 | 1 |
25 Th10 2015 | 86 | 84 | 2 |
9 Th09 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th11 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |