Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ciprian MARICA

Player retiring at the end of the season.
Ciprian MARICA Photo
Konyaspor

(External)

CLB

(FCSB)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th04 2016)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

2 Th10 1985

Ngày sinh

87k

Giá

87,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 79%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 75 (0)242277,4672
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Getafe CF Hạng 1 4 (0) 0 0 06,503 0
12 Getafe CF Hạng 1 6 (0) 4 0 18,000 0
12 Paderborn Hạng 2 26 (0) 12 3 77,734 0
11 Paderborn Hạng 2 32 (0) 10 13 37,411 0
10 Schalke Bảng F 2 (0) 0 1 07,000 0
10 Schalke Hạng 1 15 (0) 7 2 37,670 0
9 Schalke Hạng 1 11 (0) 3 0 17,450 0
8 Schalke Hạng 1 27 (0) 6 4 47,521 0
7 Schalke Hạng 1 8 (0) 3 1 07,252 0
7 Stuttgart Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Stuttgart Hạng 1 5 (0) 5 1 28,000 0
5 Stuttgart Hạng 1 3 (0) 0 1 06,671 0
4 Stuttgart Hạng 1 15 (0) 5 5 27,332 0
3 Stuttgart Hạng 1 14 (0) 5 6 27,140 0
2 Stuttgart Hạng 2 15 (0) 7 5 27,602 0
1 Stuttgart Hạng 1 11 (0) 4 1 27,181 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu195 (0)7143297,46170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Getafe CFKonyaspor6.9MCiprian MARICA
12 1 Th06 2014PaderbornGetafe CF8.4MCiprian MARICA
1025 Th08 2013SchalkePaderborn3.9MCiprian MARICA
7 8 Th03 2012StuttgartSchalke5.6MCiprian MARICA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th04 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----