Peter PAWLETT
70
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th02 1991
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Bảng C | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Aberdeen | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 12 | 8 | 2 | 6,84 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Aberdeen | 1.1M | Peter PAWLETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2024 | 75 | 70 | 5 |
10 Th06 2023 | 76 | 75 | 1 |
15 Th01 2023 | 78 | 76 | 2 |
19 Th05 2022 | 76 | 78 | 2 |
25 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
28 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
26 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
9 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
28 Th11 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |