Franck TABANOU
78
Chỉ số
5 (Ngày 8 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
30 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,38 | 1 | 1 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,36 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 13 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,79 | 3 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 6 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,15 | 1 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 324 (0) | 67 | 69 | 19 | 7,11 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Toulouse FC | AS Saint-Etienne | 8.4M | Franck TABANOU |
5 | 15 Th03 2011 | Không | Toulouse FC | 4.7M | Franck TABANOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2021 | 83 | 78 | 5 |
7 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
17 Th11 2017 | 87 | 85 | 2 |
27 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
1 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
25 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2010 | 83 | 86 | 3 |
18 Th11 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |