Ibrahim TORAMAN
84
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th11 1981
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
7 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
6 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
5 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
4 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
3 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,15 | 1 | 1 |
2 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
1 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 23 | 19 | 5 | 6,78 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th10 2014 | Sivasspor | Beşiktaş JK | 5.1M | Ibrahim TORAMAN |
13 | 8 Th08 2014 | Beşiktaş JK | Sivasspor | 6.2M | Ibrahim TORAMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
14 Th08 2014 | 87 | 85 | 2 |
29 Th05 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |