Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

García JUANFRAN

Player retiring at the end of the season.
García JUANFRAN Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Levante UD)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

47

Tuổi

15 Th07 1976

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 35 (0)1117,0020
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)2108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 35 (0) 1 1 17,002 0
14 Levante UD Hạng 1 33 (0) 1 0 06,884 0
13 Levante UD Hạng 1 9 (0) 0 0 06,560 0
12 Levante UD Hạng 1 36 (0) 0 1 06,834 0
11 Levante UD Hạng 1 29 (0) 3 3 07,101 0
10 Levante UD Hạng 1 34 (0) 4 5 16,882 1
9 Levante UD Bảng A 4 (0) 0 0 06,501 0
9 Levante UD Hạng 1 24 (0) 2 1 06,793 1
8 Levante UD Hạng 1 31 (0) 2 0 16,874 0
7 Levante UD Hạng 2 31 (0) 2 1 16,844 0
6 Levante UD Hạng 2 30 (0) 0 1 06,674 0
5 Levante UD Hạng 2 33 (0) 1 0 06,973 0
4 Levante UD Hạng 2 36 (0) 2 1 06,753 1
3 Levante UD Hạng 2 22 (0) 1 1 05,910 1
3 AEK Athens Hạng 1 8 (0) 0 0 05,751 0
2 AEK Athens Hạng 1 26 (0) 1 1 05,880 1
1 AEK Athens Hạng 1 26 (0) 0 0 06,193 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu447 (0)201646,70395

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
325 Th06 2010AEK AthensLevante UD6.2MGarcía JUANFRAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----