Bright ADDAE
76
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th12 1992
Ngày sinh
178k
Giá
178,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Ascoli Calcio), Italian Cup (Ascoli Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
15 | Ascoli Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Ascoli Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
14 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 10 | 20 | 2 | 6,45 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ascoli Calcio | 888k | Bright ADDAE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2022 | 80 | 76 | 4 |
1 Th12 2016 | 77 | 80 | 3 |
20 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |