Luc CASTAIGNOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th09 1992
Ngày sinh
210k
Giá
210,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 14 | 7 | 7,65 | 2 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 13 | 6 | 7,29 | 3 | 1 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 8 | 5 | 7,55 | 4 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,36 | 4 | 1 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 13 | 6 | 7,63 | 3 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,37 | 5 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 66 | 65 | 32 | 7,47 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 18 Th12 2012 | Internazionale | FC Twente | 5.6M | Luc CASTAIGNOS |
6 | 22 Th11 2011 | Không | Internazionale | 3.6M | Luc CASTAIGNOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th08 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
19 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th05 2011 | 82 | 85 | 3 |
11 Th11 2010 | 75 | 82 | 7 |
7 Th05 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |