Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luc CASTAIGNOS

Luc CASTAIGNOS Photo
FC Twente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Magdeburg)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

27 Th09 1992

Ngày sinh

210k

Giá

210,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-10-8-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (FC Twente), Dutch Cup (FC Twente)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 34 (0)141477,6520
15 FC Twente Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 FC Twente Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 34 (0) 14 14 77,652 0
14 FC Twente Hạng 1 28 (0) 6 13 67,293 1
13 FC Twente Hạng 1 31 (0) 15 8 57,554 0
12 FC Twente Hạng 1 28 (0) 9 8 57,364 1
11 FC Twente Hạng 2 27 (0) 11 13 67,633 0
10 FC Twente Hạng 2 27 (0) 8 9 27,375 0
9 FC Twente Hạng 1 9 (0) 2 0 07,110 0
9 Internazionale Hạng 1 2 (0) 1 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu186 (0)6665327,47212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
918 Th12 2012InternazionaleFC Twente5.6MLuc CASTAIGNOS
622 Th11 2011KhôngInternazionale3.6MLuc CASTAIGNOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th11 20107582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
7 Th05 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----