Raïs M'BOLHI
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th04 1986
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 47 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
6 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | CSKA Sofia | Philadelphia Union | 4.4M | Raïs M'BOLHI |
12 | 26 Th02 2014 | Krylia Sovetov Samara | CSKA Sofia | 2.3M | Raïs M'BOLHI |
5 | 2 Th03 2011 | Slavia Sofia | Krylia Sovetov Samara | 4.7M | Raïs M'BOLHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
18 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
4 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
26 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
27 Th07 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |