Koro KONÉ
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th07 1989
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 62% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,17 | 0 | 1 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 15 | 12 | 4 | 7,05 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Dijon FCO | AC Arles-Avignon | 2.8M | Koro KONÉ |
11 | 21 Th01 2014 | Không | Dijon FCO | 2.5M | Koro KONÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2020 | 78 | 80 | 2 |
10 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
7 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
28 Th03 2012 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |