Filip KISS
82
Chỉ số
8 (Ngày 28 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th10 1990
Ngày sinh
396k
Giá
396,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Không | Cardiff City | 2.5M | Filip KISS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2012 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |