David ALABA
94
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
24 Th06 1992
Ngày sinh
23.5M
Giá
23,549,000
65k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 5 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 60 (0) | 4 | 11 | 2 | 6,93 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 5 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 2 | 2 | 7,28 | 3 | 1 |
13 | Bayern | Bảng H | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,20 | 1 | 1 |
11 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 50 | 29 | 10 | 7,28 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 8 Th07 2012 | Không | Bayern | 7.9M | David ALABA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2020 | 93 | 94 | 1 |
18 Th12 2013 | 92 | 93 | 1 |
19 Th08 2013 | 91 | 92 | 1 |
14 Th04 2013 | 90 | 91 | 1 |
16 Th01 2013 | 88 | 90 | 2 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th03 2011 | 82 | 85 | 3 |
30 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |