Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Volkan DEMİREL

Player retiring at the end of the season.
Volkan DEMİREL Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

27 Th10 1981

Ngày sinh

102k

Giá

102,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Turkey SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0)0026,8600
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0008,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 136 (0)0057,0200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 26,860 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 26,940 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 16,530 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 36,830 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 17,000 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 6 (0) 0 0 06,500 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 16,440 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 57,220 0
8 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
7 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 47,390 0
6 Fenerbahçe SK Bảng G 6 (0) 0 0 07,330 0
6 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
5 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 27,330 0
4 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 37,140 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 47,440 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 6 (0) 0 0 56,500 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 57,500 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 36 (0) 0 0 47,390 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu558 (0)00487,1100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----