Volkan DEMİREL
85
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
27 Th10 1981
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Cup (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 136 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,02 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,39 | 0 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 558 (0) | 0 | 0 | 48 | 7,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
6 Th09 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
6 Th11 2014 | 89 | 88 | 1 |
19 Th05 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |