Jake HYDE
69
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th07 1990
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Barnet | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 26 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,92 | 2 | 2 |
11 | Barnet | Hạng 5 | 18 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 11 | 13 | 2 | 7,09 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th07 2014 | Barnet | York City | 436k | Jake HYDE |
10 | 6 Th09 2013 | Không | Barnet | 248k | Jake HYDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 71 | 69 | 2 |
5 Th03 2019 | 72 | 71 | 1 |
5 Th10 2017 | 74 | 72 | 2 |
5 Th08 2013 | 75 | 74 | 1 |
14 Th10 2011 | 73 | 75 | 2 |
4 Th05 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |