Servet ÇETİN
83
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th03 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 68 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,52 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
2 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,87 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 200 (0) | 14 | 10 | 9 | 6,86 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th07 2014 | Eskişehirspor | Mersin İY | 5.2M | Servet ÇETİN |
8 | 17 Th08 2012 | Galatasaray SK | Eskişehirspor | 4.7M | Servet ÇETİN |
6 | 7 Th08 2011 | Real Madrid | Galatasaray SK | 5.2M | Servet ÇETİN |
4 | 4 Th02 2011 | Galatasaray SK | Real Madrid | 10.0M | Servet ÇETİN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
31 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
13 Th03 2014 | 87 | 85 | 2 |
29 Th05 2012 | 89 | 87 | 2 |
11 Th05 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |