Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Servet ÇETİN

Player retiring at the end of the season.
Servet ÇETİN Photo
Mersin İY

(External)

CLB

(Mersin İY)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th09 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

17 Th03 1981

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 68 (0)5316,5290
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
8 Galatasaray SK Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
7 Galatasaray SK Bảng E 2 (0) 0 0 07,500 0
7 Galatasaray SK Hạng 1 30 (0) 2 1 37,133 0
6 Galatasaray SK Hạng 1 26 (0) 1 1 07,003 0
5 Real Madrid Bảng B 3 (0) 1 1 17,330 0
5 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 1 1 17,381 0
4 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
4 Galatasaray SK Bảng E 2 (0) 0 0 16,001 0
4 Galatasaray SK Hạng 1 26 (0) 0 2 16,853 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 32 (0) 4 2 26,722 0
2 Galatasaray SK Hạng 1 27 (0) 3 0 06,224 0
1 Galatasaray SK Bảng A 5 (0) 0 1 06,800 0
1 Galatasaray SK Hạng 1 23 (0) 2 1 06,871 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu200 (0)141096,86182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1331 Th07 2014EskişehirsporMersin İY5.2MServet ÇETİN
817 Th08 2012Galatasaray SKEskişehirspor4.7MServet ÇETİN
6 7 Th08 2011Real MadridGalatasaray SK5.2MServet ÇETİN
4 4 Th02 2011Galatasaray SKReal Madrid10.0MServet ÇETİN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th09 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th07 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th03 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20128987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----