Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Iago ASPAS

Iago ASPAS Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celta Vigo)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

1 Th08 1987

Ngày sinh

841k

Giá

841,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-10-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 7 (0)4107,2910
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0009,0000
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1018,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 7 (0) 4 1 07,291 0
14 Liverpool Bảng B 3 (0) 3 1 17,670 0
14 Liverpool Hạng 1 7 (0) 2 2 17,570 0
13 Liverpool Hạng 1 6 (0) 0 3 07,170 0
12 Liverpool Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Liverpool Hạng 1 5 (0) 3 1 17,401 0
11 Liverpool Hạng 1 21 (0) 9 5 47,713 0
10 Liverpool Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
10 Celta Vigo Hạng 1 18 (0) 10 1 37,501 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu71 (0)3115107,5161

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Celta VigoLiverpool7.8MIago ASPAS
9 7 Th04 2013KhôngCelta Vigo5.5MIago ASPAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th12 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20189091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th09 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20138287Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
3 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th01 20107680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----