Mads ALBAEK
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade de Reims), French Cup (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Stade de Reims | 3.2M | Mads ALBAEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
2 Th10 2019 | 83 | 80 | 3 |
27 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
19 Th05 2015 | 85 | 84 | 1 |
4 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
1 Th03 2012 | 80 | 83 | 3 |
1 Th07 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |