Shane LOWRY
76
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
12 Th06 1989
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,09 | 6 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,09 | 6 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,46 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 10 | 6 | 4 | 6,91 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | Millwall | Leyton Orient | 4.0M | Shane LOWRY |
12 | 9 Th03 2014 | Không | Millwall | 2.8M | Shane LOWRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2022 | 78 | 76 | 2 |
20 Th10 2017 | 80 | 78 | 2 |
20 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
8 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
13 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
9 Th12 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |