Mert NOBRE
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
6 Th11 1980
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 14 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 18 | 34 | 5 | 7,10 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Không | Kayserispor | 1.9M | Mert NOBRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2015 | 84 | 82 | 2 |
15 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
24 Th05 2012 | 86 | 85 | 1 |
12 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
19 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |