Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas CASTRO

Lucas CASTRO Photo
Catania Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gimnasia La Plata)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

9 Th04 1989

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-3-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Catania Calcio), SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 28 (0)3416,7911
15 Catania Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 Catania Calcio Cúp quốc gia Ý 4 (0)0107,0000
15 Catania Calcio SMFA Shield 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Catania Calcio Hạng 1 28 (0) 3 4 16,791 1
14 Catania Calcio Hạng 1 31 (0) 6 4 06,941 2
13 Catania Calcio Hạng 1 25 (0) 6 7 07,242 0
12 Catania Calcio Hạng 1 30 (0) 5 9 06,906 1
11 Catania Calcio Hạng 1 20 (0) 4 3 16,853 0
10 Catania Calcio Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 0
9 Catania Calcio Hạng 1 2 (0) 0 2 07,001 0
8 Gimnasia La Plata Hạng 2 14 (0) 2 1 06,573 0
7 Gimnasia La Plata Hạng 2 28 (0) 2 2 06,214 0
6 Gimnasia La Plata Bảng C 2 (0) 0 0 05,500 0
6 Gimnasia La Plata Hạng 1 26 (0) 4 3 05,544 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu210 (0)333526,63254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
822 Th08 2012Gimnasia La PlataCatania Calcio5.6MLucas CASTRO
6 1 Th08 2011KhôngGimnasia La Plata2.9MLucas CASTRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th09 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th08 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th08 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th09 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th07 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20107581Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----