Lucas CASTRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th04 1989
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-3-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Catania Calcio), SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 1 |
15 | Catania Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,79 | 1 | 1 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,94 | 1 | 2 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,90 | 6 | 1 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
7 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
6 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,54 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 33 | 35 | 2 | 6,63 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 22 Th08 2012 | Gimnasia La Plata | Catania Calcio | 5.6M | Lucas CASTRO |
6 | 1 Th08 2011 | Không | Gimnasia La Plata | 2.9M | Lucas CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
14 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
10 Th08 2020 | 87 | 85 | 2 |
24 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
13 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
9 Th02 2012 | 82 | 84 | 2 |
1 Th07 2011 | 81 | 82 | 1 |
4 Th03 2010 | 75 | 81 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |