Semih ŞENTÜRK
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
29 Th04 1983
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 35 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,45 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Bảng C | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,53 | 2 | 1 |
7 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,93 | 3 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,69 | 3 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 4 | 4 | 8,12 | 3 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,43 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 66 | 52 | 23 | 7,44 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th11 2014 | Antalyaspor | Istanbul Başakşehir | 2.5M | Semih ŞENTÜRK |
11 | 5 Th01 2014 | Fenerbahçe SK | Antalyaspor | 2.8M | Semih ŞENTÜRK |
3 | 30 Th05 2010 | Real Madrid | Fenerbahçe SK | 4.4M | Semih ŞENTÜRK |
2 | 6 Th03 2010 | Fenerbahçe SK | Real Madrid | 7.1M | Semih ŞENTÜRK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2014 | 84 | 83 | 1 |
10 Th03 2014 | 85 | 84 | 1 |
16 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
29 Th05 2012 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |