Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Derk BOERRIGTER

Player retiring at the end of the season.
Derk BOERRIGTER Photo
Celtic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celtic)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

16 Th10 1986

Ngày sinh

46k

Giá

46,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 19 (0)4517,4240
15 Celtic Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Celtic Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)40210,0000
15 Celtic Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)2119,0000
15 Celtic SMFA Champions Cup (Bảng F) 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celtic Hạng 1 19 (0) 4 5 17,424 0
14 Celtic Bảng H 3 (0) 2 1 08,000 0
14 Celtic Hạng 1 28 (0) 14 17 87,962 1
13 Celtic Hạng 1 15 (0) 8 6 37,671 1
12 Celtic Bảng H 4 (0) 1 1 06,501 1
12 Celtic Hạng 1 21 (0) 6 2 17,573 0
11 Celtic Bảng D 1 (0) 1 0 18,000 0
11 Celtic Hạng 1 11 (0) 5 4 28,091 0
11 Ajax Hạng 1 11 (0) 1 0 06,821 1
10 Ajax Hạng 1 11 (0) 4 0 07,090 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu124 (0)4636167,56134

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th11 2013AjaxCeltic4.3MDerk BOERRIGTER
1020 Th07 2013KhôngAjax3.2MDerk BOERRIGTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th11 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th04 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th10 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
8 Th05 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----