Danny WILSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th12 1991
Ngày sinh
279k
Giá
279,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 6 | 8 | 4 | 6,77 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Liverpool | Heart of Midlothian | 3.2M | Danny WILSON |
6 | 22 Th09 2011 | Không | Liverpool | 2.8M | Danny WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
23 Th11 2021 | 80 | 82 | 2 |
21 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 78 | 83 | 5 |
29 Th11 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |