Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny WILSON

Danny WILSON Photo
Heart of Midlothian

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queen's Park)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

27 Th12 1991

Ngày sinh

279k

Giá

279,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Heart of Midlothian Hạng 1 30 (0)0106,5001
15 Heart of Midlothian Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Heart of Midlothian Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000
15 Heart of Midlothian SMFA Shield 2 (0)0006,0020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Heart of Midlothian Hạng 1 30 (0) 0 1 06,500 1
14 Heart of Midlothian Hạng 1 30 (0) 2 0 17,031 0
13 Heart of Midlothian Hạng 2 34 (0) 3 3 27,090 0
12 Heart of Midlothian Hạng 2 30 (0) 1 1 17,005 0
11 Heart of Midlothian Hạng 1 29 (0) 0 2 06,383 0
10 Heart of Midlothian Hạng 1 16 (0) 0 1 06,883 0
10 Liverpool Hạng 1 6 (0) 0 0 05,330 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu175 (0)6846,77122

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013LiverpoolHeart of Midlothian3.2MDanny WILSON
622 Th09 2011KhôngLiverpool2.8MDanny WILSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th11 20218082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th03 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20107883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
29 Th11 20097478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----