Kévin GOMIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Không | OGC Nice | 4.1M | Kévin GOMIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
20 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
11 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
1 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
27 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
22 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
15 Th01 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |