Jordan CLARKE
68
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
19 Th11 1991
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,86 | 6 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,86 | 6 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 114 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,19 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Coventry City | Scunthorpe United | 1.3M | Jordan CLARKE |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Coventry City | 1.0M | Jordan CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 70 | 68 | 2 |
22 Th03 2023 | 73 | 70 | 3 |
6 Th03 2020 | 78 | 73 | 5 |
4 Th02 2014 | 77 | 78 | 1 |
23 Th02 2012 | 76 | 77 | 1 |
11 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |