Leon BALOGUN
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th06 1988
Ngày sinh
199k
Giá
199,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,54 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | Dusseldorf | Darmstadt | 4.9M | Leon BALOGUN |
14 | 27 Th01 2015 | Hanover | Dusseldorf | 4.0M | Leon BALOGUN |
13 | 17 Th10 2014 | Dusseldorf | Hanover | 4.1M | Leon BALOGUN |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Dusseldorf | 2.3M | Leon BALOGUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
20 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
22 Th05 2016 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2013 | 80 | 83 | 3 |
5 Th01 2013 | 77 | 80 | 3 |
15 Th06 2011 | 76 | 77 | 1 |
2 Th03 2011 | 75 | 76 | 1 |
5 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |