Tolgay ARSLAN
83
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
16 Th08 1990
Ngày sinh
522k
Giá
522,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,36 | 5 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,36 | 5 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,53 | 2 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 1 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 14 | 9 | 3 | 7,20 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Hamburg | Beşiktaş JK | 5.0M | Tolgay ARSLAN |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Hamburg | 4.4M | Tolgay ARSLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
13 Th12 2021 | 83 | 84 | 1 |
16 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th04 2020 | 87 | 85 | 2 |
4 Th04 2018 | 86 | 87 | 1 |
12 Th09 2016 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
16 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
8 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
16 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
3 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
30 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
29 Th10 2010 | 75 | 77 | 2 |
8 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |