Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Régis GURTNER

Régis GURTNER Photo
Le Havre AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amiens SC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 4 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th12 1986

Ngày sinh

239k

Giá

239,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Havre AC Hạng 2 23 (0)0026,7400
15 Le Havre AC Cúp Liên đoàn Pháp 5 (0)0037,8000
15 Le Havre AC Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Le Havre AC Hạng 2 23 (0) 0 0 26,740 0
14 Le Havre AC Hạng 2 21 (0) 0 0 37,000 0
13 Le Havre AC Hạng 2 8 (0) 0 0 07,120 0
13 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
12 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 8 (0) 0 0 47,620 0
11 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 14 (0) 0 0 06,640 0
10 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 29 (0) 0 0 27,340 0
9 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 38 (0) 0 0 66,760 0
8 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 22 (0) 0 0 16,820 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu166 (0)00186,9500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Luzenac APLe Havre AC3.8MRégis GURTNER
13 8 Th08 2014RC Strasbourg AlsaceLuzenac AP3.6MRégis GURTNER
1 3 Th12 2009KhôngRC Strasbourg Alsace264kRégis GURTNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th06 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th06 20188385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th05 20178283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20127482Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----