Régis GURTNER
82
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th12 1986
Ngày sinh
239k
Giá
239,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 5 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,62 | 0 | 0 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 166 (0) | 0 | 0 | 18 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Luzenac AP | Le Havre AC | 3.8M | Régis GURTNER |
13 | 8 Th08 2014 | RC Strasbourg Alsace | Luzenac AP | 3.6M | Régis GURTNER |
1 | 3 Th12 2009 | Không | RC Strasbourg Alsace | 264k | Régis GURTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2022 | 85 | 82 | 3 |
7 Th06 2018 | 83 | 85 | 2 |
3 Th05 2017 | 82 | 83 | 1 |
6 Th08 2012 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |