Riad NOURI
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th06 1985
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Nîmes Olympique), French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,23 | 1 | 0 |
12 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 27 | 16 | 9 | 7,21 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | Không | Nîmes Olympique | 3.6M | Riad NOURI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
2 Th10 2020 | 80 | 83 | 3 |
16 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
6 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
22 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |