Gaëtan CHARBONNIER
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th12 1988
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 11 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,56 | 3 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,69 | 2 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 30 | 33 | 13 | 7,42 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th10 2013 | Montpellier HSC | Stade de Reims | 3.6M | Gaëtan CHARBONNIER |
9 | 6 Th03 2013 | Không | Montpellier HSC | 2.4M | Gaëtan CHARBONNIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2022 | 84 | 83 | 1 |
25 Th05 2019 | 83 | 84 | 1 |
27 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2012 | 80 | 84 | 4 |
21 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
22 Th06 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |