Benjamin ANDRÉ
89
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th08 1990
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,574,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 112 (0) | 16 | 17 | 4 | 7,03 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | AC Ajaccio | Stade Rennais | 6.2M | Benjamin ANDRÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2021 | 88 | 89 | 1 |
8 Th06 2018 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
11 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
27 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |